được quyền
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: được quyền+ verb
- to have a right
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "được quyền"
- Những từ có chứa "được quyền" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
jurisdiction dominion power plenipotentiary nomination due process proprietary authority copyright civil rights more...
Lượt xem: 464